Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ odor)
    mùi
    mùi thơm tho của cà phê mới pha
    a pungent odour
    mùi hắc
    (nghĩa bóng) quanh nó phảng phất một mùi tham nhũng
    be in good (bad) odour with somebody
    được tiếng tốt (bị tiếng xấu) với ai
    he's in rather bad odour with his boss at the moment
    lúc này nó phần nào bị tiếng xấu với ông chủ của nó

    * Các từ tương tự:
    odourless