Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
obtain
/əb'tain/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obtain
/əbˈteɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obtain
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
đạt được, giành được, thu được
he
always
manages
to
obtain
what
he
wants
nó luôn luôn xoay xở để đạt được những gì nó muốn có
đang tồn tại; hiện hành
the
practice
still
obtains
in
some
areas
of
England
thói quen đó hãy còn đang tồn tại ở một vài vùng ở nước Anh
* Các từ tương tự:
obtainable
,
obtainer
,
obtainment
verb
-tains; -tained; -taining
[+ obj] somewhat formal :to gain or get (something) usually by effort
The
information
may
be
difficult
to
obtain.
We
obtained
a
copy
of
the
original
letter
.
They've
obtained
[=
acquired
]
the
necessary
permission
to
enter
.
not used in progressive tenses [no obj] formal :to continue to be accepted or in use
These
ideas
no
longer
obtain
for
our
generation
.
verb
She has been unable to obtain the job she wants. You can obtain that kind of soap at the supermarket
get
procure
acquire
come
by
come
into
(
the
)
possession
of
secure
get
hold
of
or
one's
hands
on
grasp
capture
take
possession
of
seize
buy
purchase
We talked to the manager about obtaining an increase in wages
earn
gain
A different set of regulations obtains here
prevail
be
in
force
be
in
vogue
exist
subsist
have
(
a
)
place
be
prevalent
be
established
be
customary
apply
be
relevant
relate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content