Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
obese
/əʊ'bi:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obese
/oʊˈbiːs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
obese
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
béo phì
obese
patients
are
advised
to
change
their
diet
các bệnh nhân béo phì được khuyên nên thay đổi chế độ ăn của họ
* Các từ tương tự:
obeseness
adjective
[more ~; most ~] :very fat :fat in a way that is unhealthy
providing
medical
treatment
for
obese
patients
adjective
I sat down next to an obese person who occupied nearly two chairs
fat
overweight
stout
fleshy
gross
corpulent
heavy
plump
portly
tubby
pudgy
chubby
paunchy
rotund
pot-bellied
Rare
abdominous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content