Danh từ
y tá; nữ y tá
(cũng nursemaid) cô giữ trẻ, chị bảo mẫu
(cũng wetnurse) vú em
Động từ
săn sóc; trông nom (người bệnh…)
săn sóc người bệnh
cô ta săn sóc mẹ già
cho bú; bú
em bé bú mẹ
bế, ẵm
ẵm em bé
chăm chút
chăm chút cây non
nurse a constituency
thăm nom một khu vực bầu cử (để được, để giữ được phiếu bầu); nurse a cold nằm trong giường giữ ấm để chữa cảm lạnh được nhanh chóng
ấp ủ (thù hận, hy vọng)
ấp ủ mối bất bình