Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

nauseous /'nɔ:siəs/  /'nɔ:s∫əs/

  • Tính từ
    làm buồn nôn
    làm ghê tởm
    (Mỹ) cảm thấy buồn nôn
    she was nauseous during the sea crossing
    cô ta đi biển cảm thấy buồn nôn
    (Mỹ) cảm thấy ghê tởm