Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
murky
/'mɜ:ki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
murky
/ˈmɚki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
murky
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tối tăm, u ám
a
murky
night
,
with
no
moon
đêm tối tăm, không có trăng
đục ngầu (nước)
she
threw
it
into
the
river's
murky
depths
chị ta ném cái đó xuống dòng sông đục ngầu
đáng ngờ (về mặt đạo lý)
adjective
murkier; -est
very dark or foggy
murky
skies
She
peered
into
one
of
the
church's
murky
chapels
.
b of a liquid :not clear :cloudy
the
lake's
murky
water
not clearly expressed or understood
He
offered
a
murky [=
vague
]
explanation
.
Her
employment
history
is
somewhat
murky. [=
unclear
]
involving dishonest or illegal activities that are not clearly known
a
politician
with
a
murky
past
adjective
I could barely make out her face in the murky corner of the chapel
dark
gloomy
threatening
dim
clouded
cloudy
overcast
grey
dismal
dreary
bleak
sombre
grim
funereal
shady
shadowy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content