Động từ
không tin, ngờ vực, hồ nghi
không tin ý kiến của mình
mistrust somebody's motives
ngờ vực động cơ của ai
Danh từ
sự thiếu tin tưởng, sự ngờ vực, sự hồ nghi
chị ta có lòng ngờ vực sâu sắc đối với bất cứ cái gì mới lạ