Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

miscellaneous /,misi'leiniəs/  

  • Tính từ
    tạp, linh tinh
    miscellaneous goods
    tạp hoá
    pha tạp, hỗn hợp
    Milton's miscellaneous prose works
    các tác phẩm văn xuôi gồm nhiều thể loại khác nhau của Milton

    * Các từ tương tự:
    miscellaneousness