Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mindful
/'maindfl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mindful
/ˈmaɪndfəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mindful
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(vị ngữ)
mindful of somebody (something)
quan tâm, chăm sóc tới, lưu ý tới
mindful
of
one's
family
quan tâm đến gia đình
* Các từ tương tự:
mindfulness
adjective
[more ~; most ~] :aware of something that may be important - often + of
Investors
should
be
mindful
of
current
political
trends
. -
often
+
that
Investors
should
be
mindful
that
political
trends
may
influence
the
market
.
adjective
I am ever mindful of the way you like things done. She was always mindful of keeping the plants well watered
Often
mindful
of
aware
alert
attentive
to
alive
conscious
heedful
conscientious
watchful
vigilant
on
the
qui
vive
on
the
lookout
circumspect
cautious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content