Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lying
/'laiiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lying
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lying
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Đại từ
thán từ của lie
* Các từ tương tự:
lying in
,
lying-in-state
present participle of lie
* Các từ tương tự:
lying-in
noun
She was accused of lying while under oath
prevarication
fibbing
mendacity
mendaciousness
falsification
untruthfulness
perjury
dishonesty
deceit
duplicity
adjective
Whoever told you they had found the solution is a lying scoundrel
untruthful
false
mendacious
hypocritical
dishonest
deceitful
deceptive
duplicitous
treacherous
perfidious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content