Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
lusty
/'lʌsti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lusty
/ˈlʌsti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
lusty
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
cường tráng, mạnh mẽ, đầy sức sống
a
lusty
young
man
một thanh niên cường tráng
adjective
lustier; -est
full of strength and energy
a
lusty
shout
/
cry
lusty [=
powerful
]
singing
working
with
lusty
determination
lustful
lusty
teenagers
adjective
The sailors were accompanied by a couple of lusty young women
vigorous
healthy
strong
energetic
robust
hale
and
hearty
lively
buxom
He sang in a lusty voice
vigorous
substantial
strong
husky
powerful
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content