Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
luscious
/'lʌ∫əs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
luscious
/ˈlʌʃəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
luscious
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ngọt ngào; thơm ngát, ngon lành
the
luscious
taste
of
ripe
peaches
vị ngon lành của những quả đào chín
êm dịu (nhạc…)
the
luscious
tone
of
the
horns
tiếng kèn êm dịu
khêu gợi
a
luscious
blonde
một cô gái tóc vàng khêu gợi
* Các từ tương tự:
lusciously
,
lusciousness
adjective
[more ~; most ~]
having a very appealing taste or smell :delicious
luscious
fruits
chocolate
cake
with
a
luscious
whipped
cream
topping
a
luscious
wine
richly appealing
a
luscious [=
delightful
]
singing
voice
b informal :very physically attractive
an
incredibly
luscious
actress
adjective
My grandmother used to make the most luscious pies and tarts
delectable
delicious
mouth-watering
tasty
toothsome
savoury
appetizing
rich
sweet
epicurean
ambrosial
palatable
pleasant
succulent
juicy
Colloq
scrumptious
yummy
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content