Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    vòng, thòng lọng
    a double loop like a figure eight
    một dây cuốn chéo hai vòng như hình con số tám
    vòng nhào lộn (của máy bay)
    (điện) cuộn; mạch
    closed loop
    mạch kín
    vòng lặp, chu trình (máy điện toán)
    Động từ
    thắt thành vòng
    móc lại
    nhào lộn (máy bay)

    * Các từ tương tự:
    loop-aerial, loop-light, loop-line, loop-stitch, looped, looper, loophole, loopy