Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    rác rưởi (loại nhẹ như giấy vụn, chai…)
    please do not leave litter
    xin đừng xả rác
    (số ít) sự lộn xộn, sự bừa bộn
    his desk was covered in a litter of books and papers
    bàn nó vừa bừa bộn những sách và giấy
    ổ rơm (cho súc vật)
    lứa đẻ (chó, mèo…)
    cáng, kiệu (trước đây)
    Động từ
    viết bừa; bày bừa
    nó luôn luôn vứt bừa tạp chí cũ ra cả phòng
    (+ down) rải ổ (cho súc vật)
    đẻ (chó, mèo…)
    the sow's about to litter
    con lợn sắp đẻ

    * Các từ tương tự:
    litter bin, litter lout, litter-basket, litter-bearer, litterateur, litterbug, littermate, littery