Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
laboured
/'leibəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
laboured
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
(Mỹ labored)
khó nhọc
laboured
breathing
thở khó nhọc
không thanh thoát
a
laboured
style
of
writing
lối hành văn không thanh thoát
adjective
His breathing became laboured
strained
forced
difficult
hard
laborious
heavy
Her writing style is very laboured and much too stiff
overdone
excessive
overwrought
ornate
elaborate
overworked
over-embellished
contrived
affected
artificial
unnatural
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content