Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
irk
/ɜ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irk
/ˈɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
irk
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(thường dùng với it):
làm phiền lòng, làm khó chịu
it
irks
me
to
see
money
being
wasted
thấy tiền bạc bị hoang phí tôi thật thấy khó chịu
* Các từ tương tự:
irksome
,
irksomely
,
irksomeness
verb
irks; irked; irking
[+ obj] :to bother or annoy (someone)
Drivers
were
irked
by
the
higher
gasoline
prices
.
It
irks
me
to
have
to
clean
up
after
you
.
* Các từ tương tự:
irksome
verb
It really irks me to know that we lost because we didn't practise
irritate
annoy
vex
pester
provoke
chafe
nettle
exasperate
Colloq
needle
miff
aggravate
bug
peeve
rub
(
someone
) (
up
)
the
wrong
way
put
out
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content