Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intercourse
/'intəkɔ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intercourse
/ˈɪntɚˌkoɚs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intercourse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cách viết khác sexual intercourse) sự giao hợp
xem
sexual intercourse
sự giao dịch, sự giao thiệp
social
intercourse
sự giao thiệp trong xã hội
noun
[noncount] sexual intercourse
formal :communication and actions between people
the
unspoken
rules
of
social
intercourse
noun
In normal business intercourse our paths often cross
commerce
traffic
trade
dealings
exchange
communication
contact
interaction
The plaintiff admits engaging in intercourse with the defendant
sexual
intercourse
coitus
coition
sexual
congress
or
union
mating
copulation
sexual
relations
carnal
knowledge
making
love
lovemaking
intimacy
sexual
connection
Colloq
sex
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content