Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
intellect
/'intəlekt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intellect
/ˈɪntəˌlɛkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
intellect
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
trí tuệ, trí năng
intellect
distinguishes
humans
from
other
animals
trí tuệ phân biệt con người với các động vật khác
người tài trí
he
was
one
of
the
most
formidable
intellect
of
his
time
ông ta trước đây là người tài trí nhất thời ông sống
* Các từ tương tự:
intellection
,
intellective
,
intellectively
,
intellectual
,
intellectualisation
,
intellectualise
,
intellectualism
,
intellectualist
,
intellectualistic
noun
plural -lects
the ability to think in a logical way [noncount]
She
is
a
woman
of
superior
intellect. [
count
]
She
has
a
sharp
/
keen
intellect.
We
were
required
to
read
a
book
every
week
in
order
to
develop
our
intellects
.
music
that
appeals
to
the
intellect
while
still
satisfying
the
emotions
[count] :a very smart person :a person whose intellect is well developed
He's
recognized
as
one
of
the
greatest
intellects
[=
minds
]
currently
working
in
this
field
.
* Các từ tương tự:
intellectual
,
intellectual property
noun
You have the intellect, my boy, but it wants developing
rationality
reason
reasonableness
(
common
)
sense
understanding
judgement
cleverness
intelligence
mind
Colloq
brains
See
intellectual
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content