Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
instil
/in'stil/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
instil
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Động từ
(Mỹ instill) (-ll-)
làm cho thấm nhuần dần
instil
a
sense
of
responsibility
[
in
(
into
)
one's
children
]
làm cho con cái mình thấm nhuần dần ý thức trách nhiệm
* Các từ tương tự:
instill
,
instillation
,
instiller
,
instillment
,
instilment
verb
From childhood a sense of justice was instilled in us
instill
imbue
inculcate
infuse
ingrain
or
engrain
implant
insinuate
impart
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content