Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
imprecise
/,impri'sais/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imprecise
/ˌɪmprɪˈsaɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
imprecise
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không chính xác, không đúng
* Các từ tương tự:
imprecisely
,
impreciseness
adjective
[more ~; most ~] :not clear or exact :not precise
imprecise
language
/
measurements
an
imprecise
description
It's
an
imprecise
translation
of
the
original
sentence
.
adjective
The readings are imprecise because the needle wavers so much
inexact
inaccurate
wrong
inexplicit
indefinite
ill-defined
indistinct
vague
hazy
cloudy
blurred
fuzzy
woolly
ambiguous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content