Động từ
(-gg-)
ôm chặt, gì chặt
đi sát (tàu xe)
đi sát bờ biển (lề đường)
bó sát (thân hình, nói về quần áo)
bám chặt, ôm ấp (một ý kiến…)
ôm ấp những niềm tin ấp ủ trong lòng
Danh từ
sự ôm chặt, sự ghì chặt (nhất là để tỏ tình yêu)