Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    tán bẹt (đầu mũi đinh)
    giải quyết xong
    clinch a bargain
    giải quyết xong một cuộc thượng lượng mua bán
    ôm ghì nhau (võ sĩ quyền Anh)
    hai võ sĩ quyền Anh ôm ghì lấy nhau và trọng tài phải tách họ ra
    Danh từ
    sự ôm ghì nhau (võ sĩ quyền Anh)
    get into a clinch
    ôm ghì nhau
    break a clinch
    tách hai võ sĩ ôm ghì nhau ra
    (khẩu ngữ) sự ôm ghì vào lòng

    * Các từ tương tự:
    clincher, clincher-built