Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
howler
/'haʊlə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
howler
/ˈhaʊlɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
howler
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(cũ, khẩu ngữ)
sai lầm lớn
noun
plural -ers
[count] informal :a stupid but funny mistake or error
The
article
was
full
of
howlers
.
noun
One paper contained the howler, 'Money is the route of all evil', which the author explained should be corrected to, 'The love of money is the root of all evil'
blunder
mistake
error
gaffe
malapropism
Irish
bull
Brit
bloomer
US
clinker
Colloq
Brit
clanger
US
boner
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content