Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hot air
/hɔt'eə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hot air
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hot air
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
(khẩu ngữ, xấu)
câu chuyện rỗng tuếch; ý tưởng rỗng tuếch
* Các từ tương tự:
hot-air balloon
noun
[noncount] informal :talk that is meant to sound important but does not mean very much
She's
full
of
hot
air
.
* Các từ tương tự:
hot-air balloon
noun
Management's promises of pay increases were nothing but hot air
blather
or
blether
bunkum
verbiage
talk
wind
pretentiousness
pomposity
bombast
grandiloquence
magniloquence
flatulence
gasconade
rodomontade
Colloq
claptrap
bosh
gas
guff
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content