Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
hobble
/hɒbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hobble
/ˈhɑːbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
hobble
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
đi khập khiễng, đi cà nhắc
buộc chằng hai chân (ngựa để ngựa khỏi đi xa nơi buộc chân)
Danh từ
(số ít)
bước đi khập khiễng, bước đi cà nhắc
* Các từ tương tự:
hobble-skirt
,
hobbledehoy
,
hobbledehoyish
,
hobbledehoyism
verb
hobbles; hobbled; hobbling
[no obj] :to walk with difficulty because of injury or weakness
She
picked
up
her
cane
and
hobbled
across
the
room
.
[+ obj] :to slow the movement, progress, or action of (someone or something)
Critics
say
that
his
policies
will
hobble [=
hamper
]
economic
growth
.
She
is
sometimes
hobbled
by
self-doubt
.
He
has
been
hobbled
by
a
knee
injury
.
[+ obj] :to keep (an animal) from straying or wandering by tying two legs together
hobble
a
horse
verb
I hobbled about on crutches for weeks
limp
falter
dodder
totter
stagger
reel
weave
stumble
shuffle
shamble
As hobbled horses do not stray, she tried to think of some way to hobble Clarence's errant ways
shackle
fetter
restrain
restrict
hamper
hinder
impede
trammel
noun
With the leg-irons on, I could walk only with a jerking hobble
limp
shuffle
shamble
claudication
stagger
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content