Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
flex
/fleks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flex
/ˈflɛks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
flex
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(từ Mỹ cord) (điện)
dây mềm (dẫn điện đến các dụng cụ điện)
Động từ
gập lại, bẻ cong
flex
one's
knee
gập đầu gối lại
* Các từ tương tự:
flexble
,
flexibility
,
flexible
,
flexible (printed) circuit
,
flexible cable
,
flexible disk = floppy disk
,
Flexible exchange rate
,
flexibly
,
flexile
verb
flexes; flexed; flexing
[+ obj] to bend (a body part)
flexing
a
leg
flex
your
fingers
to move or tighten (a muscle)
He
flexed
the
muscles
of
his
right
arm
.
[no obj] :bend
a
material
that
flexes
easily
flex your muscles
to show your strength or power
The
election
will
give
us
a
chance
to
flex
our
political
muscles
.
noun
plural flexes
[count] Brit :1cord
buy
a
new
flex
for
the
toaster
* Các từ tương tự:
flexible
,
flextime
noun
Replace this flex before you have a short circuit
wire
lead
cord
cable
extension
verb
The plastic tube can be flexed many times without breaking
bend
give
stretch
curve
He flexed his muscles before lifting the weight
exercise
tense
tighten
contract
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content