Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
fabric
/'fæbrik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fabric
/ˈfæbrɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
fabric
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
hàng vải
cơ cấu
the
fabric
of
society
cơ cấu xã hội
the fabric of
khung nhà (gồm sàn, tường, mái)
the
entire
fabric
of
the
church
needs
renovation
toàn bộ khung nhà thờ cần làm mới lại
* Các từ tương tự:
fabricant
,
fabricate
,
fabricated
,
fabricated house
,
fabrication
,
fabricator
,
fabricature
noun
plural -rics
woven or knitted material :cloth [noncount]
The
curtains
are
made
of
expensive
fabric.
a
fabric
store
[
count
]
scarves
made
of
woven
fabrics
[singular] :the basic structure of something
the
fabric
of
society
the
fabric
of
the
community
* Các từ tương tự:
fabric softener
,
fabricate
noun
The chair is upholstered in traditional floral fabric
cloth
textile
material
stuff
Extensive strikes threatened the very fabric of our society
construction
constitution
core
heart
foundation
structure
framework
organization
configuration
make-up
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content