Danh từ
sự ngăn chặn
sự ngăn không cho phụ nữ vào thánh đường đó
to the exclusion of somebody (something)
trừ hết, bỏ hết (những thứ khác)
ông ấy dùng thời gian rảnh để làm vườn, bỏ hết những mối quan tâm khác