Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (pháp lý) sự trục xuất
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đuổi, sự trục xuất; sự hất cẳng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kẻ đuổi, kẻ trục xuất; kẻ hất cẳng