Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
eulogy
/'ju:lədʒi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eulogy
/ˈjuːləʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
eulogy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
lời ca ngợi, lời tán dương; bài ca ngợi, bài tán dương
a
eulogy
to
the
royal
family
một bài ca ngợi hoàng tộc
noun
plural -gies
[count] :a speech that praises someone who has died
He
delivered
a
moving
eulogy
at
his
father's
funeral
.
Eulogy can refer to any speech expressing praise, but it almost always refers to a funeral speech. - compare elegy
noun
The eulogy listed Wotton's many achievements
praise
commendation
acclaim
acclamation
tribute
compliment
applause
homage
plaudits
encomium
accolade
paean
panegyric
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content