Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
entertaining
/,entə'teiniη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
entertaining
/ˌɛntɚˈteɪnɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
entertaining
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thú vị
a
very
entertaining
film
một bộ phim rất thú vị
* Các từ tương tự:
entertainingly
adjective
[more ~; most ~] :amusing and enjoyable :providing entertainment
an
entertaining
book
an
entertaining
speaker
adjective
We find Laurel and Hardy films entertaining
amusing
diverting
delightful
enjoyable
pleasant
fun
pleasing
pleasurable
interesting
engaging
funny
comic
humorous
witty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content