Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
domination
/,dɒmi'nei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
domination
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
sự thống trị
sự át, sự trội hơn, sự chi phối
noun
The tsar's domination lasted for more than thirty years
authority
control
rule
power
command
influence
sway
supremacy
ascendancy
hegemony
the
whip
or
upper
hand
pre-eminence
mastery
The Allies finally brought to an end the Fascist domination of Europe
oppression
subjection
repression
suppression
subordination
enslavement
enthralment
dictatorship
despotism
tyranny
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content