Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
domiciled
/'dɒmisaild/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
domiciled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
domicile
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ở tại, cư trú ở
be
domiciled
in
London
ở tại Luân Đôn
adjective
not used before a noun
law :living or established in a particular place
The
defendant
/
corporation
is
domiciled
in
Texas
.
students
domiciled
outside
the
state
noun
Domiciles in south-east England have increased enormously in value
dwelling
(
place
)
residence
abode
home
habitation
(
living
)
quarters
housing
accommodation
(
s
)
lodging
(
s
)
Colloq
Brit
digs
diggings
Slang
pad
verb
She is domiciled abroad, hence pays no income tax here
locate
quarter
lodge
settle
establish
situate
domiciliate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content