Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
diverse
/dai'vɜ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diverse
/daɪˈvɚs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
diverse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đa dạng
her
interests
are
very
diverse
những lĩnh vực quan tâm của cô ta rất đa dạng
adjective
[more ~; most ~]
different from each other
The
magazine
covers
topics
as
diverse [=
varied
]
as
chemistry
and
sculpture
.
people
with
diverse
interests
made up of people or things that are different from each other
His
message
appealed
to
a
diverse
audience
.
The
group
of
students
is
very
diverse. [=
the
students
are
different
ages
,
races
,
etc
.]
a
diverse
group
of
subjects
adjective
Diverse subjects are available for study
different
varied
diversified
multiform
various
assorted
mixed
miscellaneous
distinctive
distinct
separate
varying
discrete
dissimilar
differing
divergent
heterogeneous
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content