Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
disperse
/di'spɜ:s/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disperse
/dɪˈspɚs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
disperse
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
giải tán, phân tán
the
crowd
dispersed
in
all
directions
đám đông giải tán theo mọi ngả
the
wind
dispersed
the
clouds
gió xua tan các đám mây
* Các từ tương tự:
dispersedly
,
disperser
verb
-perses; -persed; -persing
to go or move in different directions :to spread apart [no obj]
Police
ordered
the
crowd
to
disperse.
The
clouds
dispersed
[=
broke
],
revealing
blue
sky
above
.
The
fog
gradually
dispersed
[=
dissipated
,
vanished
]
as
the
day
grew
warmer
. [+
obj
]
Police
dispersed
the
protesters
.
verb
The practice is now widely dispersed throughout Asia
spread
(
out
)
scatter
broadcast
distribute
circulate
diffuse
disseminate
The crowd dispersed quietly
disband
spread
out
scatter
dissipate
break
up
disappear
vanish
dispel
dismiss
rout
send
off
or
away
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content