Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
detrimental
/,detri'mentl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
detrimental
/ˌdɛtrəˈmɛntn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
detrimental
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
có hại
the
measures
had
a
detrimental
effect
những biện pháp ấy đã có tác động có hại
activities
detrimental
to
our
interests
những hoạt động có hại cho quyền lợi của chúng ta
* Các từ tương tự:
detrimentally
adjective
[more ~; most ~] formal :causing damage or injury
The
detrimental [=
harmful
]
effects
of
overeating
are
well
known
. -
often
+
to
She
argues
that
watching
too
much
TV
is
detrimental
to
a
child's
intellectual
and
social
development
.
adjective
I know nothing detrimental about either one of them
disadvantageous
harmful
injurious
hurtful
damaging
deleterious
destructive
prejudicial
adverse
unfavourable
inimical
pernicious
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content