Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
detailed
/'di:teild/
/di'teild/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
detailed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
detailed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
chi tiết
a
detailed
account
bài tường thuật chi tiết
adjective
[more ~; most ~] :including many details :including a lot information
a
detailed
report
/
analysis
We
need
a
more
detailed
comparison
of
the
available
options
.
a
detailed
account
/
description
He
gave
us
very
detailed
instructions
.
detailed
maps
/
pictures
adjective
He kept a detailed report of everything that happened on D-Day
itemized
exhaustive
comprehensive
thorough
full
complete
inclusive
particularized
precise
exact
minute
blow-by-blow
circumstantial
Note the detailed scrollwork on this screen
intricate
complex
complicated
elaborate
ornate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content