Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
defunct
/di'fʌηkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
defunct
/dɪˈfʌŋkt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
defunct
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
chết, quá cố
không còn hiệu lực nữa
a
defunct
organization
một tổ chức không còn hiệu lực nữa
* Các từ tương tự:
defunctive
,
defunctness
adjective
[more ~; most ~] formal :no longer existing or being used
a
defunct
steel
company
She
wrote
for
the
now-defunct
newspaper
.
adjective
The dinosaurs have been defunct for millions of years
dead
deceased
extinct
Although still on the books, that law is defunct
inoperative
inapplicable
unused
unusable
invalid
expired
obsolete
pass
‚
dead
expired
non-existent
outmoded
out
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content