Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    chết, qua đời
    both her parents are deceased
    bố mẹ cô ta đều đã qua đời
    Danh từ
    the deceased
    (số nhiều, không đổi)
    người đã qua đời (nhất là mới qua đời gần đây)