Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
debase
/di'beis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
debase
/dɪˈbeɪs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
debase
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
làm giảm giá trị, làm giảm phẩm chất
you
debase
yourself
by
telling
such
lies
anh làm giảm giá trị của mình bằng những lời nói dối như thế
debase
the
currency
làm giảm giá trị đồng tiền (bằng cách dùng kim loại ít có giá trị hơn để đúc tiền)
* Các từ tương tự:
Debased coinage
,
debasement
,
debaser
verb
-bases; -based; -basing
[+ obj] :to lower the value or reputation of (someone or something) :to make (someone or something) less respected
The
governor
debased
himself
by
lying
to
the
public
.
The
holiday
has
been
debased
by
commercialism
.
verb
Words which denote fine qualities are in time debased
lower
degrade
devalue
depreciate
depress
demote
deprecate
belittle
diminish
reduce
disparage
To increase profits, the manufacturer has debased the traditional formula
adulterate
contaminate
taint
pollute
corrupt
mar
spoil
impair
vitiate
abase
defile
bastardize
poison
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content