Động từ
(crept)
bò, trườn
đi rón rén, lén, lẻn
con mèo ấy rón rén lặng lẽ tới phía con chim
tên trộm lẻn theo hành lang
bò, leo tường (cây)
dây thường xuân leo lên các bức tường của lâu đài
make one's (somebody's) flesh creep
xem flesh
Danh từ
(khẩu ngữ, nghĩa xấu)
kẻ luồn cúi
give somebody the creeps
(khẩu ngữ)
làm nổi gai ốc
làm ghê tởm
tôi không thích hắn, hắn làm tôi ghê tởm