Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
creek
/kri:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
creek
/ˈkriːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
creek
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(từ Mỹ cách viết khác krik)
vũng, lạch
(từ Mỹ) sông con, nhánh sông
up the creek
(khẩu ngữ)
gặp khó khăn
I'm
really
up
the
creek
without
my
car
tôi thực sự gặp khó khăn khi không có xe
noun
plural creeks
[count] US :a small stream
The
children
waded
in
the
creek.
Brit :inlet
The
coast
is
dotted
with
tiny
creeks
.
up the creek
or up the creek without a paddle
informal :in a very difficult situation that you cannot get out of
If
you
hadn't
helped
us
,
we
would've
been
up
the
creek.
noun
Overnight we moored in a little creek, sheltered from the sea
Brit
inlet
bay
cove
harbour
We used to fish in the creek behind the house
US
and
Canadian
stream
streamlet
brook
rivulet
rill
runnel
run
burn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content