Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái lược
    sự chải đầu
    your hair needs a [good] comb
    tóc bạn cần được chải cho tử tế
    bàn chải len
    như honeycomb
    mào (gà)
    with a fine-tooth comb
    Động từ
    chải
    đừng quên chải tóc trước khi đi ra ngoài đấy!
    chải len để đưa vào sản xuất
    lùng sục
    cảnh sát lùng sục khu rừng để tìm mấy đứa trẻ mất tích
    comb something out
    chải cho hết rối (tóc)
    comb something out [of something]
    chải cho sạch (bùn đất… bám vào)
    chị ta chải lông chó cho sạch bùn
    thải bỏ (người, vật vô dụng)

    * Các từ tương tự:
    comb-honey, comb-out, combat, combatant, combative, combatively, combativeness, combe, comber