Danh từ
cái lược
sự chải đầu
tóc bạn cần được chải cho tử tế
bàn chải len
như honeycomb
xem honeycomb
mào (gà)
with a fine-tooth comb
xem fine-tooth comb
Động từ
chải
đừng quên chải tóc trước khi đi ra ngoài đấy!
chải len để đưa vào sản xuất
lùng sục
cảnh sát lùng sục khu rừng để tìm mấy đứa trẻ mất tích
comb something out
chải cho hết rối (tóc)
comb something out [of something]
chải cho sạch (bùn đất… bám vào)
chị ta chải lông chó cho sạch bùn
thải bỏ (người, vật vô dụng)