Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
cocky
/'kɒki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cocky
/ˈkɑːki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
cocky
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tự phụ; vênh váo
* Các từ tương tự:
cocky-leeky
adjective
cockier; -est
[also more ~; most ~] informal :having or showing confidence in a way that is annoying to other people
a
cocky
young
athlete
Don't
get
too
cocky
about
your
chances
of
getting
the
job
.
adjective
Since she won the beauty contest, Claire has been entirely too cocky
overconfident
arrogant
haughty
conceited
self-important
egotistical
proud
vain
prideful
cocksure
saucy
cheeky
brash
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content