Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
chic
/∫i:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chic
/ˈʃiːk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
chic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
thanh lịch, bảnh bao
Danh từ
sự thanh lịch, sự bảnh bao
* Các từ tương tự:
Chicago School
,
chicane
,
chicaner
,
chicanery
,
chick
,
chick-pea
,
chick-weed
,
chickabiddy
,
chicken
adjective
[more ~; most ~] :following the current fashion or style :fashionable and appealing
chic
clothes
The
caf
has
a
chic
new
look
.
She
looked
very
chic.
noun
[noncount] :fashionable style
French
chic
It's
the
height
of
chic
this
year
.
* Các từ tương tự:
Chicana
,
chicanery
,
Chicano
,
chichi
,
chick
,
chick flick
,
chickadee
,
chicken
,
chicken feed
adjective
Susanna was always a chic dresser
stylish
fashionable
…
la
mode
modish
smart
tasteful
elegant
sophisticated
Colloq
trendy
noun
There is an air of chic about him that repels many men but attracts many women
style
fashion
good
taste
tastefulness
elegance
stylishness
modishness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content