Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    gà con
    nuôi gà
    thịt gà
    slices of roast chicken
    những lát thịt gà quay
    (từ lóng) người nhút nhát
    trò chơi gà (của trẻ em để thử thách lòng can đảm)
    be no [spring] chicken
    (khẩu ngữ) không còn trẻ nữa (đặc biệt là phụ nữ)
    count one's chickens before they are hatched
    xem count
    Động từ
    chicken out [of something]
    (khẩu ngữ) quyết định thôi không làm gì vì sợ
    nó đã có hẹn với nha sĩ, nhưng đến phút cuối, nó sợ quá lại thôi
    Tính từ
    (từ lóng) nhút nhát, nhát gan

    * Các từ tương tự:
    chicken pox, chicken run, chicken wire, chicken-breasted, chicken-hearted, chicken-livered, chicken-prairie, chicken-shit, chicken-snake