Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
calamity
/kə'læməti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
calamity
/kəˈlæməti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
calamity
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tai họa; thiên tai
the
earthquake
was
the
worst
calamity
in
the
country's
history
động đất ấy là thiên tai tệ hại nhất trong lịch sử đất nước
there
are
worse
calamities
than
failing
your
driving
test
(đùa) còn khối tai họa còn tồi tệ hơn việc anh trượt kỳ thi lấy bằng lái xe
noun
plural -ties
formal :an event that causes great harm and suffering :disaster [count]
floods
,
earthquakes
,
and
other
calamities
an
economic
calamity [
noncount
]
He
predicted
calamity
for
the
economy
.
noun
Calamity befell the town when it was engulfed in a landslide
disaster
destruction
ruin
catastrophe
cataclysm
devastation
tragedy
misadventure
mischance
mishap
So full is the world of calamity that every source of pleasure is polluted
distress
affliction
trouble
hardship
misery
tragedy
misfortune
adversity
reverse
ruin
ruination
desolation
wretchedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content