Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
buttock
/'bʌtək/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
buttock
/ˈbʌtək/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
buttocks
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường số nhiều)
mông [đít]
a
smack
on
the
buttock
cái phát vào mông
noun
plural -tocks
[count] :either of the two soft parts of the body that a person sits on
the
baby's
left
/
right
buttock
usually plural
The
shirt
is
long
enough
to
cover
your
buttocks
.
noun
A person with large buttocks should not wear tight shorts
bottom
behind
derri
Š
re
seat
rear
rear
end
backside
posterior
hindquarters
fundament
Colloq
Brit
bum
arse
US
hinie
can
tush
or
tushy
or
tushie
tokus
or
tochis
or
tuchis
keister
or
keester
butt
tail
prat
ass
Slang
cheeks
duff
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content