Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • (từ Anh, tiếng lóng)
    Tính từ
    vô giá trị; vô dụng
    Động từ
    đánh trượt (chơi gôn)
    duff somebody up
    đấm ai rất mạnh; đá ai rất mạnh

    * Các từ tương tự:
    duffel, duffel coat, duffer, duffle, duffle bag, duffle coat