Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái phao
    như lifebuoy
    Động từ
    đặt phao, thả phao
    đặt phao báo hiệu đá ngầm
    buoy somebody (something) up
    (chủ yếu dùng ở dạng bị động)
    giữ cho nổi
    chiếc bè được giữ nổi nhờ những thùng xăng rỗng
    giữ giá ở mức cao hoặc thỏa đáng
    giá cổ phần được giữ ổn định vì người ta hy vọng là suy thoái sẽ chấm dứt
    khích lệ, cổ vũ, làm phấn chấn
    chúng ra cảm thấy phấn chấn lên khi nghe tin vui

    * Các từ tương tự:
    buoyage, buoyancy, buoyant, buoyantly